Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoi polloi




hoi+polloi
['hɔi pə'lɔi]
danh từ
quần chúng nhân dân


/'pɔlɔi/

danh từ số nhiều
Hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.